--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bướu giáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bướu giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướu giáp
Your browser does not support the audio element.
+
Goitre
Lượt xem: 397
Từ vừa tra
+
bướu giáp
:
Goitre
+
chập chờn
:
To dozemỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồto doze a few hours every nightgiấc ngủ chập chờna broken sleep
+
polatouche
:
(động vật học) sóc bay
+
glair
:
lòng trắng trứng
+
bố thí
:
To give as alms, to give as charitiescủa bố tríalms, charities